Giá cà phê sàn kỳ hạn chốt phiên ngày 11-04-2024
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 3,777 | +491.31% | 3,790+62 | 3,719-9 | 5,702 | 3,730 | 3,728 | 34,501 |
07/24 | 3,715 | +421.14% | 3,732+59 | 3,664-9 | 10,199 | 3,670 | 3,673 | 50,344 |
09/24 | 3,635 | +441.23% | 3,647+56 | 3,588-3 | 3,860 | 3,588 | 3,591 | 13,496 |
11/24 | 3,546 | +471.34% | 3,556+57 | 3,4990 | 1,134 | 3,500 | 3,499 | 3,254 |
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 214.65 | +1.100.52% | 215.90+2.35 | 211.55-2.00 | 27,371 | 213.85 | 213.55 | 47,802 |
07/24 | 212.65 | +0.800.38% | 213.90+2.05 | 209.70-2.15 | 34,283 | 211.85 | 211.85 | 106,559 |
09/24 | 211.85 | +0.700.33% | 212.90+1.75 | 209.10-2.05 | 12,055 | 210.85 | 211.15 | 43,610 |
12/24 | 211.15 | +0.500.24% | 212.00+1.35 | 208.70-1.95 | 5,854 | 210.45 | 210.65 | 29,822 |